Ứng suất cơ học là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Ứng suất cơ học là đại lượng vật lý biểu thị lực nội tại bên trong vật liệu khi chịu tác động lực ngoài, được tính bằng lực trên đơn vị diện tích. Khái niệm này giúp phân tích biến dạng, dự đoán độ bền và tối ưu thiết kế vật liệu, chi tiết máy và kết cấu kỹ thuật.

Định nghĩa cơ bản của ứng suất cơ học

Ứng suất cơ học (mechanical stress) là đại lượng vật lý biểu thị lực nội tại phát sinh bên trong vật liệu khi nó chịu tác động bởi ngoại lực, được định nghĩa là lực trên đơn vị diện tích. Đây là khái niệm cơ bản trong cơ học vật liệu, giúp mô tả cách các vật liệu phản ứng với lực tác động và phân bố nội lực bên trong. ([bu.edu](https://www.bu.edu/moss/mechanics-of-materials-stress/?utm_source=chatgpt.com))

Ứng suất được ký hiệu là σ (sigma) trong ký hiệu kỹ thuật, và đơn vị SI là Pascal (Pa), tương đương với N/m². Trong kỹ thuật cơ khí và vật liệu, các đơn vị phổ biến còn bao gồm MPa hoặc GPa tùy thuộc vào mức độ chịu lực của vật liệu. ([en.wikipedia.org](https://en.wikipedia.org/wiki/Stress_%28mechanics%29?utm_source=chatgpt.com))

Công thức cơ bản khi lực tác dụng phân bố đều trên mặt cắt ngang của vật thể là: σ=fracFAσ = \\frac{F}{A}, trong đó F là lực tác động và A là diện tích mặt chịu lực. Phương pháp này cho phép tính toán ứng suất trung bình, cung cấp cơ sở để dự đoán khả năng chịu lực và biến dạng. ([bu.edu](https://www.bu.edu/moss/mechanics-of-materials-stress/?utm_source=chatgpt.com))

Các loại ứng suất cơ học chính

Ứng suất cơ học có nhiều dạng tùy theo cách lực tác động lên vật liệu. Các loại phổ biến gồm:

  • Ứng suất kéo (Tension stress): xảy ra khi vật liệu bị kéo giãn dọc theo trục, gây ra biến dạng kéo.
  • Ứng suất nén (Compression stress): khi vật liệu chịu lực ép, làm giảm khoảng cách giữa các phần tử và gây nén vật liệu.
  • Ứng suất cắt (Shear stress): lực tác dụng song song với mặt cắt của vật, dẫn đến hiện tượng trượt giữa các lớp vật liệu.
  • Ứng suất xoắn hoặc uốn (Torsion/Bending stress): trong các cấu trúc phức tạp, lực tác động gây xoắn hoặc uốn cong, tạo ra phân bố ứng suất đa hướng.

Mỗi loại ứng suất dẫn đến các kiểu biến dạng khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, tính đàn hồi hoặc dẻo, và khả năng chịu lực tổng thể của vật liệu. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/materials-science/mechanical-stress?utm_source=chatgpt.com))

Mối quan hệ giữa ứng suất và biến dạng

Khi vật liệu chịu ứng suất, nó sẽ biến dạng — thay đổi kích thước hoặc hình dạng — được gọi là biến dạng (strain). Độ lớn biến dạng tỉ lệ thuận với ứng suất trong giai đoạn đàn hồi theo định luật Hooke: sigma=Ecdotvarepsilon\\sigma = E \\cdot \\varepsilon, với E là mô đun đàn hồi Young, ε là biến dạng. ([studocu.vn](https://www.studocu.vn/vn/document/truong-dai-hoc-nong-lam-thai-nguyen/chemical-engerneering/ung-suat-va-bien-dang-trong-co-khi-tai-lieu-hoc-tap/142350649?utm_source=chatgpt.com))

Nếu ứng suất vượt quá giới hạn đàn hồi, vật liệu bị biến dạng dẻo và không trở lại hình dạng ban đầu, thậm chí có thể gãy. Đồ thị ứng suất–biến dạng (stress–strain curve) minh họa rõ các giai đoạn đàn hồi, dẻo và phá hủy của vật liệu. ([en.wikipedia.org](https://en.wikipedia.org/wiki/Stress%E2%80%93strain_curve?utm_source=chatgpt.com))

Hiểu được mối quan hệ này là cơ sở để dự đoán khả năng chịu lực, thiết kế vật liệu và cấu trúc, đồng thời xác định điểm giới hạn an toàn. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/engineering/engineering-stress?utm_source=chatgpt.com))

Các yếu tố ảnh hưởng đến ứng suất chịu lực

Đặc tính vật liệu là yếu tố quan trọng nhất, bao gồm độ cứng, mô đun đàn hồi, độ bền kéo/nén, cấu trúc vi mô và tính đồng nhất của vật liệu. ([naphoga.vn](https://naphoga.vn/cac-ky-hieu-suc-ben-vat-lieu.html?utm_source=chatgpt.com))

Kích thước và hình dạng của tiết diện ngang ảnh hưởng đến phân bố ứng suất. Diện tích mặt cắt nhỏ dẫn đến ứng suất lớn hơn với cùng lực tác dụng, và hình dạng dài, mỏng hoặc không đồng đều gây phân bố ứng suất không đồng nhất. ([bu.edu](https://www.bu.edu/moss/mechanics-of-materials-stress/?utm_source=chatgpt.com))

Hướng và cách thức tác động của lực cũng xác định loại ứng suất xuất hiện và ảnh hưởng tới độ bền vật liệu. Ví dụ, lực kéo dọc trục tạo ứng suất kéo, lực ép tạo ứng suất nén, lực cắt tạo ứng suất trượt, lực xoắn tạo ứng suất xoắn. ([sjr-publishing.com](https://sjr-publishing.com/wp-content/uploads/2019/03/Types-of-mechanical-Stresses.pdf?utm_source=chatgpt.com))

Bảng minh họa phân loại ứng suất cơ bản

Loại ứng suất Hướng lực Hiệu ứng lên vật liệu
Kéo Dọc theo trục Kéo giãn vật liệu, biến dạng kéo
Nén Dọc theo trục Ép vật liệu, giảm chiều dài
Cắt Song song mặt cắt Trượt giữa các lớp vật liệu
Uốn / Xoắn Phức hợp Biến dạng đa hướng, kết hợp kéo/nén/cắt

Ứng dụng thực tiễn của ứng suất cơ học

Ứng suất cơ học là khái niệm nền tảng trong thiết kế kỹ thuật, từ cầu, nhà cao tầng, đường ống, khung thép đến chi tiết máy như trục quay, bulông và bánh răng. Việc phân tích ứng suất giúp đảm bảo vật liệu và cấu trúc chịu lực an toàn, không vượt quá giới hạn bền. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/materials-science/mechanical-stress?utm_source=chatgpt.com))

Trong lĩnh vực vật liệu, việc đo và phân tích ứng suất giúp xác định các tính chất cơ học: độ bền kéo, độ bền nén, mô đun đàn hồi, độ dẻo và khả năng chống mỏi. Thí nghiệm kéo nén, thử nghiệm cắt và xoắn, kết hợp với đồ thị ứng suất–biến dạng, cung cấp dữ liệu để lựa chọn vật liệu phù hợp. ([studocu.vn](https://www.studocu.vn/vn/document/truong-dai-hoc-nong-lam-thai-nguyen/chemical-engerneering/ung-suat-va-bien-dang-trong-co-khi-tai-lieu-hoc-tap/142350649?utm_source=chatgpt.com))

Trong y sinh học và biomechanic, khái niệm stress/strain được áp dụng để nghiên cứu cách mô, xương, sụn, và mô mềm chịu lực cơ học, giúp thiết kế các thiết bị y tế, chỉnh hình, và đánh giá nguy cơ tổn thương mô. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/engineering/engineering-stress?utm_source=chatgpt.com))

Kỹ thuật đo và phân tích ứng suất

Trong các cấu trúc đơn giản, ứng suất có thể tính trực tiếp bằng σ=F/Aσ = F/A. Tuy nhiên, trong vật liệu hoặc cấu trúc phức tạp, ứng suất là đại lượng tensor để mô tả lực nội theo nhiều hướng và mặt cắt. ([nde-ed.org](https://www.nde-ed.org/Physics/Materials/Mechanical/StressStrain.xhtml?utm_source=chatgpt.com))

Phân tích ứng suất thường kết hợp thí nghiệm đơn trục hoặc đa trục, cùng với mô phỏng số (finite-element analysis) để dự đoán phân bố ứng suất, xác định các điểm tập trung stress và vùng nguy cơ gãy hoặc biến dạng dẻo. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/engineering/engineering-stress?utm_source=chatgpt.com))

Các phương pháp đo ứng suất thực nghiệm bao gồm strain gauge (cảm biến biến dạng), photoelasticity (quang học ứng suất), và moiré methods. Những kỹ thuật này cho phép quan sát phân bố ứng suất thực tế trên bề mặt hoặc trong khối vật liệu. ([nde-ed.org](https://www.nde-ed.org/Physics/Materials/Mechanical/StressStrain.xhtml?utm_source=chatgpt.com))

Ứng suất trong các điều kiện đặc biệt

Ứng suất không chỉ xuất hiện từ lực cơ học mà còn do biến đổi nhiệt, áp suất nội và ngoại, hoặc stress dư trong vật liệu. Ví dụ, vật liệu chịu tác động nhiệt độ khác biệt giữa các vùng sẽ phát sinh stress nhiệt, gây nứt hoặc biến dạng. ([britannica.com](https://www.britannica.com/science/stress-physics?utm_source=chatgpt.com))

Trong các vật liệu hoặc cấu trúc phức hợp chịu tải đa hướng, mô hình đơn giản σ=F/Aσ = F/A không đủ; cần phân tích tensor stress và xét điều kiện biên phức tạp để dự đoán chính xác biến dạng, điểm tập trung ứng suất và khả năng phá hủy. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/materials-science/mechanical-stress?utm_source=chatgpt.com))

Ứng suất dư (residual stress) cũng ảnh hưởng đáng kể, phát sinh trong quá trình gia công, hàn, đúc, hoặc làm lạnh vật liệu nhanh. Việc đánh giá và kiểm soát ứng suất dư là quan trọng để tránh biến dạng không mong muốn hoặc gãy vật liệu. ([nde-ed.org](https://www.nde-ed.org/Physics/Materials/Mechanical/StressStrain.xhtml?utm_source=chatgpt.com))

Giới hạn vật liệu và an toàn thiết kế

Mỗi vật liệu có giới hạn chịu lực khác nhau: giới hạn đàn hồi, bền kéo, bền nén, giới hạn mỏi. Khi thiết kế kết cấu hoặc chi tiết máy, ứng suất tính toán phải nhỏ hơn giới hạn cho phép, bao gồm hệ số an toàn (safety factor) để tránh hư hỏng trong thực tế. ([bu.edu](https://www.bu.edu/moss/mechanics-of-materials-stress/?utm_source=chatgpt.com))

Đánh giá ứng suất và biến dạng trong quá trình thiết kế giúp xác định các điểm tập trung stress (stress concentration) và vùng nguy hiểm, từ đó điều chỉnh hình dạng, tiết diện, vật liệu hoặc bố trí lực để đảm bảo an toàn. ([prebecc.com](https://prebecc.com/toi-uu-hoa-thiet-ke-voi-phan-tich-ung-suat-duong-ong/?utm_source=chatgpt.com))

Trong công nghiệp, việc phân tích ứng suất giúp dự đoán tuổi thọ vật liệu, xác định điểm mỏi, đưa ra lịch bảo trì, và nâng cao độ bền, độ tin cậy của sản phẩm hoặc kết cấu. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/materials-science/mechanical-strength?utm_source=chatgpt.com))

Kết luận

Ứng suất cơ học là đại lượng trung tâm trong cơ học vật liệu và kỹ thuật, phản ánh lực nội tại phát sinh khi vật liệu chịu tải trọng. Việc hiểu, đo và phân tích ứng suất là cơ sở để thiết kế vật liệu, chi tiết máy, kết cấu và ứng dụng trong y sinh học, đảm bảo an toàn, tối ưu hiệu suất và tuổi thọ.

Ứng suất còn được sử dụng để đánh giá khả năng chịu lực, dự đoán biến dạng, xác định giới hạn an toàn, và cải thiện thiết kế trong các điều kiện tải trọng và môi trường khác nhau, bao gồm lực cơ học, nhiệt, áp suất và ứng suất dư. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/materials-science/mechanical-stress?utm_source=chatgpt.com))

Tài liệu tham khảo

  • ScienceDirect Topics – “Mechanical Stress” ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/materials-science/mechanical-stress?utm_source=chatgpt.com))
  • Bu.edu – “Mechanics of Materials: Stress” ([bu.edu](https://www.bu.edu/moss/mechanics-of-materials-stress/?utm_source=chatgpt.com))
  • Xometry – “What Is Stress in Mechanics?” ([xometry.com](https://www.xometry.com/resources/materials/stress/?utm_source=chatgpt.com))
  • Linearmotiontips – “Mechanical properties of materials: Stress and strain” ([linearmotiontips.com](https://www.linearmotiontips.com/mechanical-properties-of-materials-stress-and-strain/?utm_source=chatgpt.com))
  • Samaterials.com – “Stress in Material Science” ([samaterials.com](https://www.samaterials.com/blog/stress-in-material-science.html?utm_source=chatgpt.com))
  • Naphoga.vn – “Các ký hiệu trong sức bền vật liệu” ([naphoga.vn](https://naphoga.vn/cac-ky-hieu-suc-ben-vat-lieu.html?utm_source=chatgpt.com))
  • Studocu – “Ứng suất và biến dạng trong cơ khí” ([studocu.vn](https://www.studocu.vn/vn/document/truong-dai-hoc-nong-lam-thai-nguyen/chemical-engerneering/ung-suat-va-bien-dang-trong-co-khi-tai-lieu-hoc-tap/142350649?utm_source=chatgpt.com))
  • Britannica – “Stress (physics)” ([britannica.com](https://www.britannica.com/science/stress-physics?utm_source=chatgpt.com))
  • NDE-Ed – “Stress and Strain in Materials” ([nde-ed.org](https://www.nde-ed.org/Physics/Materials/Mechanical/StressStrain.xhtml?utm_source=chatgpt.com))

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ứng suất cơ học:

Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ đã triệu tập một Hội đồng Chuyên gia quốc tế, thực hiện một tổng quan và đánh giá hệ thố... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
Hydrogels Mạng Lưới Kép với Độ Bền Cơ Học Cực Cao Dịch bởi AI
Advanced Materials - Tập 15 Số 14 - Trang 1155-1158 - 2003
Các hydrogel rất bền (có độ bền nứt gãy vài chục MPa), theo yêu cầu cho cả ứng dụng công nghiệp và y sinh, đã được tạo ra bằng cách tạo cấu trúc mạng lưới kép (DN) cho nhiều sự kết hợp của các polyme ưa nước khác nhau. Hình vẽ cho thấy một hydrogel trước, trong khi, và sau khi áp dụng một ứng suất nứt gãy là 17.2 MPa.
#hydrogel #độ bền #ứng suất nứt gãy #mạng lưới kép #polyme ưa nước #ứng dụng công nghiệp #y sinh học
Các chất xúc tác Palladium có hiệu suất cao trong hóa học kiểu liên kết chéo và phản ứng Heck: Một cái nhìn tổng quan phê bình Dịch bởi AI
Advanced Synthesis and Catalysis - Tập 346 Số 13-15 - Trang 1553-1582 - 2004
Tóm tắtBài tổng quan này thảo luận về những vấn đề liên quan đến việc phát triển các chất xúc tác có hiệu suất cao cho phản ứng liên kết chéo và phản ứng Heck. Những phát triển mới trong lĩnh vực này, chủ yếu được cấu thành từ các palladacycles và các chất xúc tác Pd chưa bão hòa phối hợp với những phosphan có kích thước lớn và độ trở kháng cao, được xem xét từ góc độ cơ chế và tổng hợp, và được s... hiện toàn bộ
#chất xúc tác Palladium #phản ứng Heck #phản ứng liên kết chéo #palladacycles #phosphan #ligands #hiệu suất cao #tổng hợp hữu cơ
Phát triển phần mềm phân tích trạng thái ứng suất xung quanh thành giếng khoan trong ứng dụng bài toán địa cơ học
Tạp chí Dầu khí - Tập 4 - Trang 24 - 36 - 2017
Bài báo giới thiệu kết quả phân tích trạng thái ứng suất thay đổi khi có hoạt động khoan qua thành hệ trên cơ sở dữ liệu giả định và phân tích một số hiệu ứng ảnh hưởng của thông số đầu vào tới kết quả phân tích. Từ cơ sở lý thuyết và phương trình nghiệm giải tích về trạng thái ứng suất với tên gọi “phương trình Kirsch” cho trường hợp giếng khoan tiết diện tròn trong môi trường đất đá giả thiết là... hiện toàn bộ
#Geomechanics #stress state #wellbore stability
Các Kết Nối Silicide Điều Khiển Ứng Suất Cơ Học cho Các Thiết Bị Bán Dẫn Đáng Tin Cậy Cao Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2002
Tóm tắtỨng suất cơ học phát triển trong các cấu trúc kết nối silicide do sự co lại thể tích của lớp màng silicide mới được hình thành trong quá trình silicid hóa. Ứng suất do silicid hóa gây ra khoảng 1 GPa đã được đo bằng cách tạo phản ứng giữa tấm silicon và lớp màng titanium được lắng đọng trên tấm silicon. Ứng suất phát triển gần giao diện giữa lớp màng silicide đã lớn lên. Silicon còn lại đượ... hiện toàn bộ
Ứng dụng kỹ thuật chiếu xạ chùm tia điện tử kết hợp một số kỹ thuật hóa sinh để cải thiện và nâng cao hiệu suất sản xuất cồn sinh học từ rơm rạ
Tạp chí Khoa học và Kinh tế phát triển Trường Đại học Nam Cần Thơ - Số 1 - Trang 79-90 - 2021
Hiện nay nhiên liệu sinh học được sử dụng ngày càng nhiều nhằm thay thế dần các nguồn nhiên liệu hóa thạch đang ngày một khan hiếm để tích cực góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Việt Nam là nước có nguồn phế thãi nông nghiệp dồi dào có thể sử dụng để sản xuất cồn sinh học (bioethanol). Chính vì vậy, việc sản xuất Bioethanol từ rơm rạ ngày càng được quan tâm nghiên cứu. Bài báo này... hiện toàn bộ
#Cellulose #cồn sinh học #công nghệ bức xạ #công nghệ hóa sinh #đường hóa #lên men rượu #lignocellulose #phế thải nông nghiệp #rơm rạ #thủy ngân #Trichoderma spp
NGHIÊN CỨU TÍNH TOÁN KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CỦA TƯỜNG CỪ BÊ TÔNG CỐT THÉP ỨNG SUẤT TRƯỚC TRONG CÔNG TRÌNH KÈ BỜ BẰNG LÝ THUYẾT CƠ HỌC RẠN NỨT
Tạp chí Khoa học Công nghệ Hàng hải - Tập 82 - Trang 184-189 - 2025
Việc sử dụng lý thuyết cơ học rạn nứt trong thiết kế tường kè bê tông cốt thép là một phương pháp tiên tiến giúp đánh giá chính xác hơn khả năng chịu lực và độ bền của kết cấu, đặc biệt khi xét đến sự hình thành và phát triển của các vết nứt trong vật liệu. Trong bài viết này, tác giả phân tích các bộ phận kết cấu của công trình kè bờ được xây dựng từ các cọc cừ bê tông cốt thép ứng suất trước và ... hiện toàn bộ
#Lý thuyết cơ học rạn nứt #kè bờ #cọc cừ #bê tông cốt thép #ứng lực trước.
Thí nghiệm cơ học quy mô nhỏ trên thép không gỉ 304 bị bức xạ proton từ nhiệt độ phòng đến nhiệt độ vận hành của lò phản ứng Dịch bởi AI
JOM - Tập 67 - Trang 2959-2964 - 2015
Thép không gỉ austenite là các thành phần cấu trúc phổ biến trong các lò phản ứng nước nhẹ. Bởi vì các thành phần của lò phản ứng phải chịu các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ vận hành cao và bức xạ neutron, chúng có thể gặp phải hiện tượng giòn hóa do bức xạ và liên quan đến sự hư hỏng, điều này làm giảm độ tin cậy trong vận hành. Thử nghiệm cơ học quy mô nhỏ đã được sử dụng rộng rãi như một p... hiện toàn bộ
#Thép không gỉ austenite #bức xạ proton #thử nghiệm cơ học quy mô nhỏ #ứng suất chảy #độ cứng #nhiệt độ vận hành lò phản ứng
Đặc tính cơ học của biến dạng siêu dẻo của hợp kim magiê AZ31 Dịch bởi AI
Journal of Materials Engineering and Performance - Tập 16 - Trang 192-199 - 2007
Là kim loại cấu trúc nhẹ nhất trên trái đất, magiê (và các hợp kim của nó) mang lại tiềm năng lớn cho việc giảm trọng lượng trong ngành vận tải. Nhiều thành phần ô tô đã được sản xuất từ các hợp kim magiê khác nhau, nhưng chủ yếu là các thành phần đúc. Việc sản xuất các thành phần vỏ ngoài bằng magiê vẫn bị cản trở bởi độ dẻo kém của vật liệu ở nhiệt độ phòng. Các hợp kim magiê thường được gia côn... hiện toàn bộ
#Hợp kim magiê #biến dạng siêu dẻo #nhiệt độ cao #ứng suất chảy #độ kéo dài #độ nhạy tốc độ biến dạng
Áp dụng bài tập nhóm và ứng dụng thực tế vào môn học xác suất thống kê tại Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Số 37 - Trang 105-111 - 2019
Bài viết chia sẻ kinh nghiệm việc dạy môn Xác suất thống kê tại Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp, thông qua bài tập nhóm và bài tập ứng dụng từ thực tế mà sinh viên sẽ tự thu thập trong quá trình học. Mục đích nhằm giúp người học nâng cao khả năng lĩnh hội kiến thức, nhận ra được những ứng dụng thực tế của môn  học để áp dụng vào các lĩnh vực có liên quan. Đồng thời rèn luyện tính tích cực chủ ... hiện toàn bộ
#Bài tập nhóm #bài tập ứng dụng #bài tập thực tế #xác suất #thống kê #ước lượng #mẫu #khoảng tin cậy
Tổng số: 90   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9